🌟 무지하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무지하다 (
무지하다
) • 무지한 (무지한
) • 무지하여 (무지하여
) 무지해 (무지해
) • 무지하니 (무지하니
) • 무지합니다 (무지함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무지: 매우 엄청나고 대단하게.📚 Annotation: 주로 '무지한', '무지하게'로 쓴다.
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 무지하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255)