🌟 매트리스 (mattress)

Danh từ  

1. 스프링과 스펀지 등을 넣어 두툼하고 푹신하게 만든 침대용 요.

1. ĐỆM TRẢI GIƯỜNG: Nệm dùng để trải giường được bỏ lò xo và mút vào trong đó để làm cho dày và êm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좋은 매트리스.
    Good mattress.
  • 침대 매트리스.
    Bed mattress.
  • 편안한 매트리스.
    Comfortable mattress.
  • 푹신푹신한 매트리스.
    A fluffy mattress.
  • 매트리스가 꺼지다.
    The mattress goes out.
  • 매트리스를 바꾸다.
    Change the mattress.
  • 아이들은 침대 매트리스 위에 올라가 껑충껑충 뛰며 좋아했다.
    The children liked it, jumping on the mattresses of their beds.
  • 오래 사용해서 푹 꺼진 매트리스에서 잠을 자고 나면 허리가 아프다.
    My back aches after sleeping on a mattress that has been used for a long time.
  • 고급 호텔이라 그런지 침대 매트리스가 달라.
    It's a luxury hotel, so the bed mattress is different.
    어머, 정말이네. 굉장히 푹신푹신하다.
    Oh, i'm true. it's very fluffy.
Từ đồng nghĩa 매트(mat): 스프링과 스펀지 등을 넣어 두툼하고 푹신하게 만든 침대용 요., 운동을 …

🗣️ 매트리스 (mattress) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Du lịch (98) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78)