🌟 매트리스 (mattress)

Danh từ  

1. 스프링과 스펀지 등을 넣어 두툼하고 푹신하게 만든 침대용 요.

1. ĐỆM TRẢI GIƯỜNG: Nệm dùng để trải giường được bỏ lò xo và mút vào trong đó để làm cho dày và êm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좋은 매트리스.
    Good mattress.
  • Google translate 침대 매트리스.
    Bed mattress.
  • Google translate 편안한 매트리스.
    Comfortable mattress.
  • Google translate 푹신푹신한 매트리스.
    A fluffy mattress.
  • Google translate 매트리스가 꺼지다.
    The mattress goes out.
  • Google translate 매트리스를 바꾸다.
    Change the mattress.
  • Google translate 아이들은 침대 매트리스 위에 올라가 껑충껑충 뛰며 좋아했다.
    The children liked it, jumping on the mattresses of their beds.
  • Google translate 오래 사용해서 푹 꺼진 매트리스에서 잠을 자고 나면 허리가 아프다.
    My back aches after sleeping on a mattress that has been used for a long time.
  • Google translate 고급 호텔이라 그런지 침대 매트리스가 달라.
    It's a luxury hotel, so the bed mattress is different.
    Google translate 어머, 정말이네. 굉장히 푹신푹신하다.
    Oh, i'm true. it's very fluffy.
Từ đồng nghĩa 매트(mat): 스프링과 스펀지 등을 넣어 두툼하고 푹신하게 만든 침대용 요., 운동을 …

매트리스: mattress,マットレス,matelas:,colchón,حشية فراش,матрас,đệm trải giường,ที่นอน, ฟูก,kasur pegas,матрас,床垫,

🗣️ 매트리스 (mattress) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)