🌟 매트리스 (mattress)
Danh từ
🗣️ 매트리스 (mattress) @ Ví dụ cụ thể
- 매트리스 중에 튼튼한 제품 있나요? [흡수력 (吸收力)]
- 침대의 매트리스 안에는 신축 기능을 하는 스프링이 들어 있다. [신축 (伸縮)]
🌷 ㅁㅌㄹㅅ: Initial sound 매트리스
-
ㅁㅌㄹㅅ (
매트리스
)
: 스프링과 스펀지 등을 넣어 두툼하고 푹신하게 만든 침대용 요.
Danh từ
🌏 ĐỆM TRẢI GIƯỜNG: Nệm dùng để trải giường được bỏ lò xo và mút vào trong đó để làm cho dày và êm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)