🌟 맨다리

Danh từ  

1. 살이 드러나 보이는 다리.

1. CHÂN TRẦN: Chân để lộ da thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맨다리가 드러나다.
    Bare legs appear.
  • 맨다리를 내놓다.
    Put out the bare legs.
  • 맨다리를 노출하다.
    Expose bare legs.
  • 민준이는 다리에 털이 많아 무더운 여름철에도 맨다리로 다니는 일이 없었다.
    Minjun had a lot of hair on his legs, so he never went bare-legged in the hot summer.
  • 한창 멋 부릴 나이인 지수는 한겨울에도 짧은 스커트를 입고 맨다리를 훤히 내놓고 다녔다.
    Jisoo, who was at her best age, wore a short skirt even in the middle of winter and wore her bare legs.
  • 너 혹시 맨다리로 나온 거니? 안 추워?
    Are you out on bare legs? aren't you cold?
    오는 길에 스타킹에 구멍이 나서 벗어 버렸어. 백화점 가서 빨리 하나 사자. 너무 추워.
    I took off my stocking on the way here because there was a hole in it. let's go to the department store and buy one quickly. it's so cold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맨다리 (맨다리)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46)