🌟 맨다리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맨다리 (
맨다리
)
🌷 ㅁㄷㄹ: Initial sound 맨다리
-
ㅁㄷㄹ (
목도리
)
: 추위를 막기 위하여 목에 두르는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG, KHĂN QUÀNG CỔ: Cái quấn quanh cổ để ngăn lạnh. -
ㅁㄷㄹ (
맘대로
)
: 자기가 원하는 대로.
☆☆
Phó từ
🌏 TÙY Ý, THEO Ý MUỐN: Theo như bản thân mong muốn. -
ㅁㄷㄹ (
멋대로
)
: 자기가 하고 싶은 대로 아무렇게나.
☆☆
Phó từ
🌏 THEO Ý MÌNH, TỰ Ý: Không bận tâm đến điều gì mà chỉ làm theo ý mình. -
ㅁㄷㄹ (
맨다리
)
: 살이 드러나 보이는 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN TRẦN: Chân để lộ da thịt. -
ㅁㄷㄹ (
미등록
)
: 등록하지 않음.
Danh từ
🌏 VIỆC CHƯA ĐĂNG KÝ: Việc không đăng ký. -
ㅁㄷㄹ (
만돌린
)
: 달걀을 세로로 가른 듯한 불룩한 몸통에 여덟 개의 현이 있는 현악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN MĂNG-ĐÔ-LIN: Nhạc cụ dây với 8 dây gắn trên thùng rỗng trông như hình quả trứng cắt đôi theo chiều dọc. -
ㅁㄷㄹ (
민들레
)
: 이른 봄에 노란 꽃을 피우며 흰 털이 있는 씨를 바람에 날려 멀리 퍼지는 여러해살이 식물.
Danh từ
🌏 CÂY HOA BỒ CÔNG ANH: Thực vật lâu năm vào đầu xuân nở hoa vàng hạt có lông trắng bay theo gió, tỏa đi xa.
• Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)