🌟 무료히 (無聊 히)

Phó từ  

1. 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하게.

1. MỘT CÁCH BUỒN TẺ, MỘT CÁCH TẺ NHẠT: Một cách chán ngán và nhạt nhẽo do không có hứng thú hay khát khao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무료히 걷다.
    Walk free.
  • 무료히 돌아다니다.
    Ride around for nothing.
  • 무료히 생활하다.
    Lead a free life.
  • 무료히 시간을 보내다.
    Spend free time.
  • 무료히 지내다.
    Spend no time.
  • 그는 카페에서 커피 한 잔을 시켜 놓고 무료히 앉아 있다.
    He orders a cup of coffee at the cafe and sits idle.
  • 나는 밖으로 나왔지만 딱히 갈 곳이 없어 무료히 집 근처를 돌아다녔다.
    I came out, but i had nowhere to go, so i went around the house for free.
  • 어제 쉬는 날이었는데 뭐 했어?
    Yesterday was your day off. what did you do?
    그냥 무료히 시간을 보냈어.
    I just spent my free time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무료히 (무료히)
📚 Từ phái sinh: 무료(無聊): 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심함.

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78)