🌟 무료히 (無聊 히)

Phó từ  

1. 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하게.

1. MỘT CÁCH BUỒN TẺ, MỘT CÁCH TẺ NHẠT: Một cách chán ngán và nhạt nhẽo do không có hứng thú hay khát khao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무료히 걷다.
    Walk free.
  • Google translate 무료히 돌아다니다.
    Ride around for nothing.
  • Google translate 무료히 생활하다.
    Lead a free life.
  • Google translate 무료히 시간을 보내다.
    Spend free time.
  • Google translate 무료히 지내다.
    Spend no time.
  • Google translate 그는 카페에서 커피 한 잔을 시켜 놓고 무료히 앉아 있다.
    He orders a cup of coffee at the cafe and sits idle.
  • Google translate 나는 밖으로 나왔지만 딱히 갈 곳이 없어 무료히 집 근처를 돌아다녔다.
    I came out, but i had nowhere to go, so i went around the house for free.
  • Google translate 어제 쉬는 날이었는데 뭐 했어?
    Yesterday was your day off. what did you do?
    Google translate 그냥 무료히 시간을 보냈어.
    I just spent my free time.

무료히: being bored,ぶりょうに・むりょうに【無聊に】,(adv.) las, à s'ennuyer,aburridamente, monótonamente,مملّا,уйтгартайгаар, сонирхолгүйгээр,một cách buồn tẻ, một cách tẻ nhạt,อย่างน่าเบื่อ, อย่างน่ารำคาญ, อย่างเบื่อหน่าย, อย่างน่าเอือมระอา, อย่างไม่น่าสนใจ, อย่างไม่มีชีวิตชีวา, อย่างไม่มีรสชาติ, อย่างจืดชืด,dengan bosan, dengan jemu,скучно; нудно; надоедливо; утомительно,无聊地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무료히 (무료히)
📚 Từ phái sinh: 무료(無聊): 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심함.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208)