🌟 매립장 (埋立場)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매립장 (
매립짱
)
🗣️ 매립장 (埋立場) @ Ví dụ cụ thể
- 쓰레기 매립장. [쓰레기]
- 마을 주민들이 궐기하여 반대하고 나서자 쓰레기 매립장 건설 계획은 무산되었다. [궐기하다 (蹶起하다)]
🌷 ㅁㄹㅈ: Initial sound 매립장
-
ㅁㄹㅈ (
물리적
)
: 물질의 원리에 기초한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT LÝ: Dựa trên nguyên lý của vật chất. -
ㅁㄹㅈ (
물리적
)
: 물질의 원리에 기초한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH VẬT LÝ: Điều cơ bản dựa trên nguyên lý của vật chất. -
ㅁㄹㅈ (
매력적
)
: 사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẤP DẪN, SỰ LÔI CUỐN, SỰ THU HÚT, SỰ QUYẾN RŨ: Việc có sức mạnh thu hút được lòng người một cách mạnh mẽ. -
ㅁㄹㅈ (
매력적
)
: 사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는.
☆
Định từ
🌏 (MANG TÍNH) QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, LÔI CUỐN, THU HÚT: Có sức mạnh lôi cuốn lòng người một cách mạnh mẽ. -
ㅁㄹㅈ (
명령조
)
: 명령하는 말투.
Danh từ
🌏 GIỌNG RA LỆNH, KIỂU RA LỆNH: Kiểu nói ra lệnh. -
ㅁㄹㅈ (
매립장
)
: 쓰레기나 폐기물 등을 모아서 묻는 낮은 지대의 땅.
Danh từ
🌏 BÃI CHÔN LẤP, BÃI CHÔN LẤP RÁC THẢI: Đất ở vùng trũng, tập trung và chôn chất phế thải hay rác thải. -
ㅁㄹㅈ (
무력증
)
: 늙거나 병이 들어서 온몸에 기운이 없고 힘을 쓰지 못하는 증세.
Danh từ
🌏 CHỨNG BẤT LỰC: Triệu chứng già hoặc bị bệnh nên toàn thân không có sức sống và không còn sức lực. -
ㅁㄹㅈ (
마름질
)
: 천이나 나무 등의 재료를 일정한 모양이나 크기로 자르는 일.
Danh từ
🌏 SỰ CẮT XẺ: Việc cắt các vật liệu như vải, gỗ theo một kích thước và hình dạng nhất định. -
ㅁㄹㅈ (
마룻장
)
: 마루의 바닥에 깔아 놓은 반듯하고 평평한 나무.
Danh từ
🌏 MARUTJANG; PHẢN GỖ, CHIẾU GỖ: Gỗ bằng và thẳng được trải sẵn trên nền của sàn nhà. -
ㅁㄹㅈ (
명란젓
)
: 명태의 알을 소금에 짜게 절인 후 발효시켜서 만든 음식.
Danh từ
🌏 MYEONGRANJEOT; MẮM TRỨNG CÁ PÔ-LẮC: Món ăn làm bằng cách muối mặn trứng cá pô-lắc và ủ cho lên men. -
ㅁㄹㅈ (
매립지
)
: 낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등에 돌이나 흙 등을 메워 만든 땅.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT SAN LẤP, MẶT BẰNG SAN LẤP: Đất tạo ra bằng cách làm đầy biển, hồ hay vùng đất trũng bằng đá hay đất v.v ...
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92)