🌟 매립장 (埋立場)

Danh từ  

1. 쓰레기나 폐기물 등을 모아서 묻는 낮은 지대의 땅.

1. BÃI CHÔN LẤP, BÃI CHÔN LẤP RÁC THẢI: Đất ở vùng trũng, tập trung và chôn chất phế thải hay rác thải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매립장 부지.
    Landfill site.
  • 쓰레기 매립장.
    A landfill.
  • 폐기물 매립장.
    Waste landfill.
  • 매립장이 들어서다.
    The landfill is built.
  • 매립장을 건설하다.
    Build a landfill.
  • 매립장을 설치하다.
    Set up a landfill.
  • 주민들은 마을에 대형 쓰레기 매립장이 건설되는 것에 반대했다.
    Residents opposed the construction of a large landfill in the village.
  • 쓰레기 매립장에 산더미처럼 쌓인 쓰레기에서 악취가 풍겨 나왔다.
    The stench came from the piles of garbage piled up in.
  • 이 공원이 정말 옛날에 쓰레기 매립장이었어요?
    Was this park really a landfill in the past?
    그래. 네가 딛고 있는 이 언덕이 원래 쓰레기 더미였는데 공원으로 조성한 거야.
    Yes. this hill you're on was originally a pile of garbage, but it was made into a park.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매립장 (매립짱)

🗣️ 매립장 (埋立場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92)