🌟 매수 (枚數)

Danh từ  

1. 종이나 유리 등의 장으로 셀 수 있는 물건의 수.

1. SỐ TỜ, SỐ TẤM: Số của vật có thể đếm bằng tờ, tấm như giấy hay thủy tinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원고 매수.
    Purchase of manuscripts.
  • 종이 매수.
    Paper buying.
  • 매수를 세다.
    Count the number of purchases.
  • 매수를 확인하다.
    Confirm the purchase.
  • 돈의 매수를 세어 보니 만 원짜리 두 장이 부족했다.
    Counting the purchase of money, i found that two 10,000 won bills were insufficient.
  • 이 잡지에 기고하는 원고는 매수가 제한되어 있어 긴 이야기를 담아내기는 어렵다.
    The manuscripts contributing to this magazine are limited in number, making it difficult to capture a long story.
  • 복사한 유인물의 매수보다 사람의 수가 더 많네.
    More people than the number of copies of the handout.
    정말? 그럼 몇 장을 더 복사해 오면 돼?
    Really? then how many more copies do i need to make?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매수 (매쑤)

🗣️ 매수 (枚數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92)