🌟 무시무시하다

  Tính từ  

1. 공포와 불안을 느끼게 할 정도로 무섭고 끔찍하다.

1. RÙNG RỢN, KHIẾP VÍA: Đáng sợ và ghê rợn đến mức làm cho cảm thấy khủng bố và bất an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무시무시한 감옥.
    Scary prison.
  • 무시무시한 고문.
    Terrible torture.
  • 무시무시한 괴물.
    A fearsome monster.
  • 무시무시한 비명.
    A terrible scream.
  • 무시무시한 소리.
    Scary sound.
  • 무시무시하게 생기다.
    Seem terrifying.
  • 어디선가 무시무시한 비명 소리가 들려와 온몸에 소름이 끼쳤다.
    I heard a terrible scream from somewhere, and i got goose bumps all over my body.
  • 동화 속 주인공은 무시무시한 괴물을 물리치고 공주를 구해 낸다.
    The main character in the fairy tale repels a fearsome monster and saves the princess.
  • 할아버지, 저승사자는 어떻게 생겼어요?
    Grandpa, what does the angel of death look like?
    아주 무시무시하게 생겼지.
    It's very scary.

2. 정도나 수준, 능력 등이 매우 심하거나 대단하다.

2. KHỦNG KHIẾP: Mức độ, trình độ hay năng lực rất dữ dội hay tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무시무시한 기세.
    A terrifying spirit.
  • 무시무시한 속도.
    Horrible speed.
  • 무시무시한 위력.
    Terrible power.
  • 무시무시한 위세.
    A terrifying prestige.
  • 무시무시한 힘.
    Terrible force.
  • 자동차 한 대가 무시무시한 속도로 내 쪽으로 돌진해 왔다.
    A car rushed toward me at a terrifying speed.
  • 역도 선수는 무시무시한 괴력을 발휘하며 바벨을 들어 올렸다.
    Weightlifter lifted the barbell with a terrifying force.
  • 지난주에 데뷔한 신인 가수가 가요 차트를 휩쓸었대.
    A rookie singer who debuted last week swept the k-pop charts.
    정말 무시무시한 기세구나.
    What a dreadful spirit.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무시무시하다 (무시무시하다) 무시무시한 (무시무시한) 무시무시하여 (무시무시하여) 무시무시해 (무시무시해) 무시무시하니 (무시무시하니) 무시무시합니다 (무시무시함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

💕Start 무시무시하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7)