🌟 무시험 (無試驗)

Danh từ  

1. 시험을 치르지 않음.

1. SỰ MIỄN THI: Việc không thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무시험 입학.
    Untested admission.
  • 무시험 전형
    Non-testing screening.
  • 무시험으로 통과하다.
    Pass without examination.
  • 무시험으로 합격하다.
    Pass without examination.
  • 김 과장은 특채 출신이어서 무시험으로 회사에 입사했다.
    Kim joined the company without examination because he was a former special employee.
  • 우리 대학에서는 수능 성적 없이 지원 가능한 무시험 특기생 전형을 실시하고 있다.
    Our university is conducting non-examatory special admissions that can be applied without csat scores.
  • 올해에 회계사 일 차 시험을 볼 계획이야?
    Are you planning to take the accountant's first test this year?
    아니. 작년에 이미 합격해서 무시험으로 이 차 시험에 응시할 수 있어.
    No. i already passed last year, so i can take this car test without taking any tests.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무시험 (무시험)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255)