🌟 무시험 (無試驗)

Danh từ  

1. 시험을 치르지 않음.

1. SỰ MIỄN THI: Việc không thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무시험 입학.
    Untested admission.
  • Google translate 무시험 전형
    Non-testing screening.
  • Google translate 무시험으로 통과하다.
    Pass without examination.
  • Google translate 무시험으로 합격하다.
    Pass without examination.
  • Google translate 김 과장은 특채 출신이어서 무시험으로 회사에 입사했다.
    Kim joined the company without examination because he was a former special employee.
  • Google translate 우리 대학에서는 수능 성적 없이 지원 가능한 무시험 특기생 전형을 실시하고 있다.
    Our university is conducting non-examatory special admissions that can be applied without csat scores.
  • Google translate 올해에 회계사 일 차 시험을 볼 계획이야?
    Are you planning to take the accountant's first test this year?
    Google translate 아니. 작년에 이미 합격해서 무시험으로 이 차 시험에 응시할 수 있어.
    No. i already passed last year, so i can take this car test without taking any tests.

무시험: being exam-free,むしけん【無試験】,(n.) sans examen,sin examen,بلا اختبارات,шалгалтгүй,sự miễn thi,การไม่มีสอบ,tanpa ujian,без экзамена,免试,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무시험 (무시험)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11)