🌟 민속화 (民俗畫)

Danh từ  

1. 한 민족의 일상생활이나 풍속을 그린 그림.

1. TRANH DÂN GIAN: Bức tranh vẽ phong tục hay sinh hoạt thường ngày của một dân tộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민속화를 감상하다.
    Appreciate folk paintings.
  • Google translate 민속화를 그리다.
    Draw folk paintings.
  • Google translate 승규는 실생활의 모습과 가깝고 해학적인 모습을 그려 낸 민속화를 감상하는 것을 좋아한다
    Seung-gyu likes to appreciate folk paintings that are close to real life and humorous.
  • Google translate 화가인 민수는 생활 속의 전통문화와 고유 풍속이 담긴 민속화를 주택 외벽에 그려 넣었다
    Painter minsu painted folk paintings of traditional culture and native customs on the exterior walls of the house.

민속화: folk painting,みんぞくが【民俗画】,peinture folklorique,pintura folclórica,رسم شعبي,ардын зураг, уламжлалт зураг,tranh dân gian,ภาพเขียนโบราณ, จิตรกรรมโบราณ, ภาพวาดพื้นเมือง,lukisan rakyat,картина народной живописи,民俗画,风俗画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민속화 (민소콰)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47)