🌟 민속화 (民俗畫)

Danh từ  

1. 한 민족의 일상생활이나 풍속을 그린 그림.

1. TRANH DÂN GIAN: Bức tranh vẽ phong tục hay sinh hoạt thường ngày của một dân tộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민속화를 감상하다.
    Appreciate folk paintings.
  • 민속화를 그리다.
    Draw folk paintings.
  • 승규는 실생활의 모습과 가깝고 해학적인 모습을 그려 낸 민속화를 감상하는 것을 좋아한다
    Seung-gyu likes to appreciate folk paintings that are close to real life and humorous.
  • 화가인 민수는 생활 속의 전통문화와 고유 풍속이 담긴 민속화를 주택 외벽에 그려 넣었다
    Painter minsu painted folk paintings of traditional culture and native customs on the exterior walls of the house.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민속화 (민소콰)

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)