🌟 민속화 (民俗畫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민속화 (
민소콰
)
🌷 ㅁㅅㅎ: Initial sound 민속화
-
ㅁㅅㅎ (
무사히
)
: 아무런 문제나 어려움 없이 편안하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH YÊN ỔN, MỘT CÁCH TỐT ĐẸP: Một cách yên ổn thoải mái mà không có bất cứ vấn đề hay khó khăn gì. -
ㅁㅅㅎ (
무심히
)
: 아무런 생각이나 감정이 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ CẢM: Không có bất kì suy nghĩ hay tình cảm nào. -
ㅁㅅㅎ (
무수히
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많이.
☆
Phó từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎ (
몸성히
)
: 몸에 아무 탈이 없이 건강하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẠNH KHỎE, MỘT CÁCH MẠNH GIỎI: Một cách khỏe mạnh, không có trục trặc gì ở cơ thể. -
ㅁㅅㅎ (
무성히
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라 공간을 메울 정도로 빽빽하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH UM TÙM, MỘT CÁCH RẬM RẠP: Một cách san sát đến mức lấp kín không gian vì cỏ hay cây... mọc nhiều. -
ㅁㅅㅎ (
민속학
)
: 예부터 전해 내려오는 민족의 생활 양식이나 풍속을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 DÂN TỘC HỌC: Ngành học nghiên cứu phong tục hay kiểu sinh hoạt của dân tộc, truyền lại từ thời xưa. -
ㅁㅅㅎ (
무시험
)
: 시험을 치르지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ MIỄN THI: Việc không thi. -
ㅁㅅㅎ (
민속화
)
: 한 민족의 일상생활이나 풍속을 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH DÂN GIAN: Bức tranh vẽ phong tục hay sinh hoạt thường ngày của một dân tộc. -
ㅁㅅㅎ (
문서함
)
: 문서를 넣어 보관하는 상자.
Danh từ
🌏 HỘP HỒ SƠ, THÙNG HỒ SƠ: Hộp bảo quản hồ sơ.
• Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)