🌟 면담하다 (面談 하다)

Động từ  

1. 고민이나 문젯거리를 가지고 서로 만나서 이야기하다.

1. GẶP GỠ NÓI CHUYỆN: Gặp gỡ, trò chuyện về nỗi khổ tâm hay các vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 걱정거리를 면담하다.
    Interview with worries.
  • 문젯거리를 면담하다.
    Interview a problem.
  • 대표자와 면담하다.
    Have an interview with a representative.
  • 선배와 면담하다.
    Interview a senior.
  • 선생님과 면담하다.
    Interview a teacher.
  • 진로에 대하여 면담하다.
    Interview on a career path.
  • 승규는 교수님과 논문의 주제에 대해 면담하였다.
    Seung-gyu interviewed the professor on the subject of the paper.
  • 지수는 진로 문제로 고민하다가 선생님과 면담하기로 하였다.
    Jisoo was worried about her career and decided to meet her teacher.
  • 성적이 계속 떨어져. 어떡해.
    Your grades keep falling. what do i do?
    혼자 고민하지 말고, 선생님과 면담해 봐.
    Don't worry about it alone, just interview the teacher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면담하다 (면ː담하다)
📚 Từ phái sinh: 면담(面談): 고민이나 문젯거리를 가지고 서로 만나서 이야기함.

🗣️ 면담하다 (面談 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (76)