🌟 모더니즘 (modernism)

Danh từ  

1. 전통에서 벗어나 과학과 합리성을 중시하고 지성과 현대적인 감각을 좇는 예술적 경향.

1. CHỦ NGHĨA HIỆN ĐẠI: Khuynh hướng nghệ thuật thoát ra khỏi truyền thống nhưng coi trọng khoa học và tính hợp lí, theo đuổi sự nhạy bén và cảm quan hiện đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후기 모더니즘.
    Late modernism.
  • 모더니즘 사상.
    Modernist ideas.
  • 모더니즘 문학.
    Modernist literature.
  • 모더니즘의 경향.
    The trend of modernism.
  • 모더니즘을 따르다.
    Follow modernism.
  • 모더니즘은 기계 문명이나 도시 생활의 근대성을 중시하는 경향을 보인다.
    Modernism tends to value mechanical civilization or the modernity of urban life.
  • 한국 미술사의 최초 집단 운동인 모더니즘은 개혁, 자유의 의미를 나타내었다.
    Modernism, the first collective movement in korean art history, represented the meaning of reform and freedom.
  • 1930년대 한국의 모더니즘을 이끈 그의 작품들은 지금까지도 끊임없이 재해석되고 있다.
    His works, which led to modernism in korea in the 1930s, are still constantly being reinterpreted.
  • 이 소설은 한 남자가 서울을 떠돌며 추억과 회상에 잠기는 과정을 의식의 흐름에 따라 그려낸 대표적 모더니즘 문학으로 평가받고 있다.
    The novel is regarded as a representative modernist literature that depicts a man wandering around seoul and indulging in memories and memories according to the stream of consciousness.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78)