🌟 모더니즘 (modernism)
Danh từ
🌷 ㅁㄷㄴㅈ: Initial sound 모더니즘
-
ㅁㄷㄴㅈ (
모더니즘
)
: 전통에서 벗어나 과학과 합리성을 중시하고 지성과 현대적인 감각을 좇는 예술적 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HIỆN ĐẠI: Khuynh hướng nghệ thuật thoát ra khỏi truyền thống nhưng coi trọng khoa học và tính hợp lí, theo đuổi sự nhạy bén và cảm quan hiện đại.
• Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204)