🌟 무능력하다 (無能力 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없다.

1. KHÔNG CÓ NĂNG LỰC, BẤT LỰC: Không có năng lực hay sức mạnh để có làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무능력한 가장.
    Impotent head of family.
  • 무능력한 남편.
    Incompetent husband.
  • 무능력한 대표.
    Incompetent representation.
  • 무능력한 사람.
    An incompetent person.
  • 무능력한 선배.
    Incompetent seniors.
  • 무능력한 정치인.
    Incompetent politician.
  • 무능력한 지도자.
    An incompetent leader.
  • 경제적으로 무능력하다.
    Be economically incompetent.
  • 박 씨는 장사에 무능력한 사람이었다.
    Mr. park was an incompetent man in business.
  • 그 남자는 무능력하지 않지만 노력하지 않아 계속 실패했다.
    The man is incompetent but kept failing because he didn't try.
  • 그는 성격이 좋아서 주위에 사람이 많지만 사람들을 이끄는 데는 무능력했다.
    He had a good personality, so he had a lot of people around him, but he was incapable of leading people.
  • 동기인 이 대리가 나보다 먼저 승진하니까 내가 무능력하게 느껴져.
    I feel incompetent because my colleague lee is promoted before me.
    다 때가 있는 거지, 그렇게 생각하지 말아.
    There's time, don't think so.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무능력하다 (무능녀카다) 무능력한 (무능녀칸) 무능력하여 (무능녀카여) 무능력해 (무능녀캐) 무능력하니 (무능녀카니) 무능력합니다 (무능녀캄니다)
📚 Từ phái sinh: 무능력(無能力): 어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없음.

💕Start 무능력하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Lịch sử (92) Du lịch (98)