🌟 무능력하다 (無能力 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무능력하다 (
무능녀카다
) • 무능력한 (무능녀칸
) • 무능력하여 (무능녀카여
) 무능력해 (무능녀캐
) • 무능력하니 (무능녀카니
) • 무능력합니다 (무능녀캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 무능력(無能力): 어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없음.
🌷 ㅁㄴㄹㅎㄷ: Initial sound 무능력하다
-
ㅁㄴㄹㅎㄷ (
무능력하다
)
: 어떤 일을 할 수 있는 능력이나 힘이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ NĂNG LỰC, BẤT LỰC: Không có năng lực hay sức mạnh để có làm việc nào đó.
• Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110)