🌟 몰개성적 (沒個性的)

Định từ  

1. 개성이 전혀 없는.

1. KHÔNG CÁ TÍNH: Không có cá tính gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몰개성적 문체.
    Molecular style.
  • 몰개성적 사회.
    An amorphous society.
  • 몰개성적 생활.
    An immemorial life.
  • 몰개성적 성격.
    Molecular personality.
  • 몰개성적 집단.
    Molecular group.
  • 소설에서 인물들은 개성을 가진 인격체가 아닌 몰개성적 무리로 다뤄지고 있다.
    In the novel, characters are treated not as personalities but as a group of idiosyncratic beings.
  • 그는 작품 안에서 유행과 관습, 시대적 가치관에 의존하는 몰개성적 삶을 묘사했다.
    He described an amorphous life that depended on fashion, customs and period values in his work.
  • 영화에 나오는 사람들이 모두 똑같아 보이네.
    The people in the movie all look the same.
    저기에 나오는 사회는 몰개성적 집단인 것 같아.
    The society over there seems to be an all-individual group.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰개성적 (몰개성적)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138)