🌟 몰개성적 (沒個性的)

Định từ  

1. 개성이 전혀 없는.

1. KHÔNG CÁ TÍNH: Không có cá tính gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몰개성적 문체.
    Molecular style.
  • Google translate 몰개성적 사회.
    An amorphous society.
  • Google translate 몰개성적 생활.
    An immemorial life.
  • Google translate 몰개성적 성격.
    Molecular personality.
  • Google translate 몰개성적 집단.
    Molecular group.
  • Google translate 소설에서 인물들은 개성을 가진 인격체가 아닌 몰개성적 무리로 다뤄지고 있다.
    In the novel, characters are treated not as personalities but as a group of idiosyncratic beings.
  • Google translate 그는 작품 안에서 유행과 관습, 시대적 가치관에 의존하는 몰개성적 삶을 묘사했다.
    He described an amorphous life that depended on fashion, customs and period values in his work.
  • Google translate 영화에 나오는 사람들이 모두 똑같아 보이네.
    The people in the movie all look the same.
    Google translate 저기에 나오는 사회는 몰개성적 집단인 것 같아.
    The society over there seems to be an all-individual group.

몰개성적: depersonalized,ぼつこせいてき【没個性的】,(dét.) impersonnel,poco original, depersonalizado,إمعة,өвөрмөц зүйлгүй,không cá tính,ที่ไม่มีบุคลิกเฉพาะตน, ที่ไม่มีเอกลักษณ์เฉพาะตน,tidak unik, tidak berkepribadian, tidak orisinal,безличностный; безличный,没个性的,平凡的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몰개성적 (몰개성적)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Mua sắm (99) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Luật (42) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)