🌟 몰개성적 (沒個性的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 몰개성적 (
몰개성적
)
🌷 ㅁㄱㅅㅈ: Initial sound 몰개성적
-
ㅁㄱㅅㅈ (
몰개성적
)
: 개성이 전혀 없는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT A DUA, TÍNH CHẤT HÀNG LOẠT: Cái hầu như không có cá tính. -
ㅁㄱㅅㅈ (
몰개성적
)
: 개성이 전혀 없는.
Định từ
🌏 KHÔNG CÁ TÍNH: Không có cá tính gì cả.
• Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)