🌟 물목

Danh từ  

1. 물이 흘러 들어오거나 나가는 지점.

1. ĐẦU MỐI ĐƯỜNG NƯỚC RA VÀO: Điểm nước chảy ra hoặc chảy vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물목을 보다.
    Look at the items.
  • 물목을 살피다.
    Examine the objects.
  • 물목에 자리를 잡다.
    Take up a seat at the gate.
  • 집을 짓기 위해서는 물목을 잘 살펴봐야 한다.
    To build a house, one must take a good look at the trees.
  • 이 논은 좋은 물목에 자리를 잡았기 때문에 쌀의 질이 좋기로 유명하다.
    This rice paddy is famous for its good quality because it has established itself as a good timber.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물목 (물목) 물목이 (물모기) 물목도 (물목또) 물목만 (물몽만)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52)