🌟 물목

Danh từ  

1. 물이 흘러 들어오거나 나가는 지점.

1. ĐẦU MỐI ĐƯỜNG NƯỚC RA VÀO: Điểm nước chảy ra hoặc chảy vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물목을 보다.
    Look at the items.
  • Google translate 물목을 살피다.
    Examine the objects.
  • Google translate 물목에 자리를 잡다.
    Take up a seat at the gate.
  • Google translate 집을 짓기 위해서는 물목을 잘 살펴봐야 한다.
    To build a house, one must take a good look at the trees.
  • Google translate 이 논은 좋은 물목에 자리를 잡았기 때문에 쌀의 질이 좋기로 유명하다.
    This rice paddy is famous for its good quality because it has established itself as a good timber.

물목: fork of a river,みずぐち・みなくち【水口】,fourche d'une rivière,bifurcación,تفرع النهر,усны салаа, усны бэлчир,đầu mối đường nước ra vào,ปากน้ำ, ช่องแคบ(ของทะเล),titik air, mata air,водоток,水口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물목 (물목) 물목이 (물모기) 물목도 (물목또) 물목만 (물몽만)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59)