🌟 바늘방석 (바늘 方席)

Danh từ  

1. (옛날에) 헝겊 속에 솜이나 머리카락을 넣어 바늘을 꽂아 둘 수 있도록 만든 물건.

1. CÁI GÀI KIM: (Ngày xưa) Vật được làm bằng cách cho bông hay tóc vào trong miếng vải để có thể cắm kim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사각 바늘방석.
    Square needle cushions.
  • 원형 바늘방석.
    Circular needle cushion.
  • 바늘방석을 만들다.
    Make a needle cushion.
  • 바늘을 바늘방석에 꽂다.
    Put a needle into a bed of needles.
  • 바느질을 좋아하는 이모에게 바늘방석을 만들어 선물했다.
    Made needle cushions and presented them to my aunt who likes sewing.
  • 어머니는 바느질을 마치고 바늘방석에 바늘을 꽂아 정리하셨다.
    My mother finished sewing and put the needle into the needle cushion and arranged it.

2. (비유적으로) 앉아 있기가 몹시 거북하고 불안한 자리.

2. BÀN CHÔNG: (cách nói ẩn dụ) Chỗ ngồi vào rất gượng gạo và bất an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불편한 바늘방석.
    An uncomfortable needle cushion.
  • 바늘방석이 따로 없다.
    There's no needlework.
  • 바늘방석에 앉다.
    Sit on a needlebed.
  • 바늘방석과 같다.
    It's like a needle cushion.
  • 바늘방석으로 느껴지다.
    Feel like a needle cushion.
  • 언니와 형부가 내 옆에서 말다툼을 해서 나는 바늘방석에 앉아 있는 것처럼 불편했다.
    My sister and brother-in-law quarreled next to me, making me uncomfortable as if i were sitting on a needle cushion.
  • 나는 집에 혼자 있을 어린 동생이 걱정되어 밖에 나와 있는 내내 바늘방석에 앉은 것 같았다.
    I was worried about my little brother who would be home alone, so i felt like i was sitting on a needle's nest the whole time i was out there.
  • 선생님은 잘 뵙고 왔어?
    How are you, teacher?
    응, 그런데 그 자리에 나만 학생이고 모두 선생님들뿐이라 바늘방석이었어.
    Yeah, but i was the only student there, and all the teachers, so i was on pins and needles.
Từ đồng nghĩa 가시방석(가시方席): (비유적으로) 앉아 있기가 몹시 거북하고 불안한 자리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바늘방석 (바늘방석) 바늘방석이 (바늘방서기) 바늘방석도 (바늘방석또) 바늘방석만 (바늘방성만)

🗣️ 바늘방석 (바늘 方席) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91)