🌟 민감하다 (敏感 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.

1. NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민감한 부분.
    Sensitive parts.
  • 민감한 사람.
    A sensitive person.
  • 민감하게 만들다.
    To make sensitive.
  • 민감하게 반응하다.
    Respond sensitively.
  • 날씨에 민감하다.
    Sensitive to the weather.
  • 지수는 후각이 발달해서 향에 민감하게 반응한다.
    The index reacts sensitively to scents due to the advanced sense of smell.
  • 오랜 선원 생활을 한 김 씨는 바다의 날씨에 민감하다.
    Having lived as a sailor for a long time, mr. kim is sensitive to the weather at sea.
  • 네가 시끄러운 곳을 그렇게 싫어하는 줄 몰랐어.
    I didn't know you hated noisy places so much.
    나는 소음에 민감해서 시끄러운 곳에 오래 있으면 힘들어.
    I'm sensitive to noise and it's hard to stay in noisy places for a long time.
Từ trái nghĩa 둔감하다(鈍感하다): 감각이나 감정이 무디다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민감하다 (민감하다) 민감한 (민감한) 민감하여 (민감하여) 민감해 (민감해) 민감하니 (민감하니) 민감합니다 (민감함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 민감하다 (敏感 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 민감하다 (敏感 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124)