🌟 민감하다 (敏感 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.

1. NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민감한 부분.
    Sensitive parts.
  • Google translate 민감한 사람.
    A sensitive person.
  • Google translate 민감하게 만들다.
    To make sensitive.
  • Google translate 민감하게 반응하다.
    Respond sensitively.
  • Google translate 날씨에 민감하다.
    Sensitive to the weather.
  • Google translate 지수는 후각이 발달해서 향에 민감하게 반응한다.
    The index reacts sensitively to scents due to the advanced sense of smell.
  • Google translate 오랜 선원 생활을 한 김 씨는 바다의 날씨에 민감하다.
    Having lived as a sailor for a long time, mr. kim is sensitive to the weather at sea.
  • Google translate 네가 시끄러운 곳을 그렇게 싫어하는 줄 몰랐어.
    I didn't know you hated noisy places so much.
    Google translate 나는 소음에 민감해서 시끄러운 곳에 오래 있으면 힘들어.
    I'm sensitive to noise and it's hard to stay in noisy places for a long time.
Từ trái nghĩa 둔감하다(鈍感하다): 감각이나 감정이 무디다.

민감하다: be susceptible; be sensitive,びんかんだ【敏感だ】,être sensible, être émotif,ser sensible, ser susceptible, ser delicado,يكون حساسا,эмзэг байх, мэдрэмтгий байх,nhạy cảm,รู้สึกไว, ไวต่อความรู้สึก, ไวต่อสิ่งกระตุ้น, ตอบสนองต่อสิ่งกระตุ้นเร็ว, อ่อนไหว,peka,быть восприимчивым; быть ранимым; быть впечатлительным; быть весьма чувствительным,敏感,敏锐,灵敏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민감하다 (민감하다) 민감한 (민감한) 민감하여 (민감하여) 민감해 (민감해) 민감하니 (민감하니) 민감합니다 (민감함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 민감하다 (敏感 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 민감하다 (敏感 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121)