🌟 민감하다 (敏感 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민감하다 (
민감하다
) • 민감한 (민감한
) • 민감하여 (민감하여
) 민감해 (민감해
) • 민감하니 (민감하니
) • 민감합니다 (민감함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 민감하다 (敏感 하다) @ Giải nghĩa
- 날카롭다 : 반응이 아주 민감하다.
🗣️ 민감하다 (敏感 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 종교적으로 민감하다. [종교적 (宗敎的)]
- 패션에 민감하다. [패션 (fashion)]
- 유행에 민감하다. [유행 (流行)]
- 오감이 민감하다. [오감 (五感)]
- 피부가 민감하다. [피부 (皮膚)]
- 악어는 변온 동물로 온도 및 환경 변화에 민감하다. [변온 동물 (變溫動物)]
🌷 ㅁㄱㅎㄷ: Initial sound 민감하다
-
ㅁㄱㅎㄷ (
무관하다
)
: 서로 관계가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ CAN, KHÔNG DÍNH LÍU, KHÔNG LIÊN CAN: Không có quan hệ với nhau. -
ㅁㄱㅎㄷ (
민감하다
)
: 어떤 자극에 대한 반응이 매우 날카롭고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHẠY CẢM: Phản ứng rất nhanh và sắc bén đối với sự kích thích nào đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121)