🌟 반대파 (反對派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반대파 (
반ː대파
)
🌷 ㅂㄷㅍ: Initial sound 반대파
-
ㅂㄷㅍ (
바둑판
)
: 가로와 세로로 줄이 그어진, 바둑을 두는 데 쓰는 네모난 판.
Danh từ
🌏 BÀN CỜ VÂY: Bàn hình vuông dùng để chơi cờ vây được kẻ bởi các đường ngang dọc -
ㅂㄷㅍ (
부동표
)
: 선거 때, 투표를 할 정당이나 후보자를 확실히 정하지 않은 사람의 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU THẢ NỔI: Phiếu của người không định chắc chắn ứng cử viên hay chính đảng sẽ bầu khi bầu cử. -
ㅂㄷㅍ (
반대편
)
: 반대되는 방향이나 반대되는 쪽에 있는 곳.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Hướng đối diện hay nơi ở về phía đối diện. -
ㅂㄷㅍ (
반대표
)
: 투표에서 반대하는 뜻을 나타내는 표.
Danh từ
🌏 PHIẾU PHẢN ĐỐI, PHIẾU CHỐNG ĐỐI: Phiếu thể hiện ý chí phản đối trong khi bỏ phiếu bầu. -
ㅂㄷㅍ (
반대파
)
: 어떤 의견이나 행동 등에 반대하는 무리.
Danh từ
🌏 PHE ĐỐI LẬP: Nhóm đối kháng với ý kiến hay hành động nào đó.
• Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121)