🌟 난공사 (難工事)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난공사 (
난공사
)
🌷 ㄴㄱㅅ: Initial sound 난공사
-
ㄴㄱㅅ (
내구성
)
: 물질이 변하지 않고 오래 견디는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BỀN BỈ: Tính chất lâu bền không thay đổi của vật chất. -
ㄴㄱㅅ (
냉가슴
)
: 겉으로 드러내지 못하고 혼자 몰래 걱정하는 것.
Danh từ
🌏 NỖI LO THẦM KÍN: Việc lo lắng một mình, không thể hiện ra bên ngoài. -
ㄴㄱㅅ (
냉각수
)
: 뜨거워진 기계를 차게 식히는 데 쓰는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC LÀM LẠNH: Nước dùng để làm nguội lạnh máy móc đang nóng. -
ㄴㄱㅅ (
난공사
)
: 어렵고 힘든 공사.
Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH KHÓ: Một công trình khó thi công.
• Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)