🌟 난공사 (難工事)

Danh từ  

1. 어렵고 힘든 공사.

1. CÔNG TRÌNH KHÓ: Một công trình khó thi công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쉽지 않은 난공사.
    Not easy rough work.
  • Google translate 난공사 구간.
    Difficulty section.
  • Google translate 난공사가 완성되다.
    Difficult work is completed.
  • Google translate 난공사가 진행되다.
    Difficulty is under way.
  • Google translate 난공사를 벌이다.
    Difficulty in construction.
  • Google translate 산으로 둘러싸인 곳에 새로 도로를 만드는 것은 난공사였다.
    Building a new road in a place surrounded by mountains was a rough work.
  • Google translate 난공사 구간이 완성되었으니 남은 공사는 수월하게 진행될 것입니다.
    The rough section is complete, so the rest of the construction will be easy.
  • Google translate 쉽지 않은 난공사라 그런지 수많은 인부가 동원되었지만 작업이 잘 진행되지 않았다.
    It was not easy, so many workers were mobilized, but the work did not go well.

난공사: difficult construction work,なんこうじ【難工事】,travaux (de construction) difficiles, chantier difficile,obra difícil,إنشاء صعب,хэцүү бэрх барилгын ажил,công trình khó,การก่อสร้างที่ยากลำบาก,kerja proyek sulit, kerja proyek berat,тяжелое и трудное строительство,高难度建筑工程,艰难的工程,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난공사 (난공사)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204)