🌟 난공사 (難工事)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 난공사 (
난공사
)
🌷 ㄴㄱㅅ: Initial sound 난공사
-
ㄴㄱㅅ (
내구성
)
: 물질이 변하지 않고 오래 견디는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BỀN BỈ: Tính chất lâu bền không thay đổi của vật chất. -
ㄴㄱㅅ (
냉가슴
)
: 겉으로 드러내지 못하고 혼자 몰래 걱정하는 것.
Danh từ
🌏 NỖI LO THẦM KÍN: Việc lo lắng một mình, không thể hiện ra bên ngoài. -
ㄴㄱㅅ (
냉각수
)
: 뜨거워진 기계를 차게 식히는 데 쓰는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC LÀM LẠNH: Nước dùng để làm nguội lạnh máy móc đang nóng. -
ㄴㄱㅅ (
난공사
)
: 어렵고 힘든 공사.
Danh từ
🌏 CÔNG TRÌNH KHÓ: Một công trình khó thi công.
• Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204)