🌟 문제의식 (問題意識)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문제의식 (
문ː제의식
) • 문제의식 (문ː제이식
) • 문제의식이 (문ː제의시기
문ː제이시기
) • 문제의식도 (문ː제의식또
문ː제이식또
) • 문제의식만 (문ː제의싱만
문ː제이싱만
)
🌷 ㅁㅈㅇㅅ: Initial sound 문제의식
-
ㅁㅈㅇㅅ (
민족의식
)
: 자기 민족에 대한 소속감과 중요성을 깨닫고 민족의 단결과 발전을 이루려는 의지나 감정.
Danh từ
🌏 Ý THỨC DÂN TỘC, TINH THẦN DÂN TỘC: Tình cảm hay ý chí mong muốn đạt được sự phát triển và đoàn kết của dân tộc do cảm nhận được tầm quan trọng và lòng tự hào về dân tộc mình. -
ㅁㅈㅇㅅ (
민족의상
)
: 한 민족이 옛날에 입었거나 대대로 입어 온 전통 의상.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC DÂN TỘC, TRANG PHỤC TRUYỀN THỐNG: Trang phục mà một dân tộc đã mặc vào thời xưa hay mặc từ đời này sang đời khác. -
ㅁㅈㅇㅅ (
문제의식
)
: 어떤 일에 대해 문제를 제기하고 그 문제를 해결하려는 자세.
Danh từ
🌏 Ý THỨC ĐẶT VẤN ĐỀ: Việc đưa ra một vấn đề về một việc gì đó và có ý định giải quyết vấn đề đó.
• Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204)