🌟 반란죄 (叛亂罪)

Danh từ  

1. 군인이나 그에 준하는 사람이 무기를 지니고 반란을 일으키는 범죄.

1. TỘI NỔI LOẠN, TỘI BẠO ĐỘNG, TỘI PHIẾN LOẠN: Tội gây phản loạn có sử dụng vũ khí của quân nhân hoặc những người trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반란죄 혐의.
    Suspicion of rebellion.
  • 반란죄를 물다.
    Be charged with rebellion.
  • 반란죄로 잡히다.
    Caught for rebellion.
  • 반란죄로 처벌하다.
    Punish for rebellion.
  • 반란죄로 체포하다.
    Arrest for rebellion.
  • 김 의원의 쿠데타 발언은 반란죄로 오해를 받을 정도로 위험했다.
    Kim's remarks on the coup were so dangerous that they were misunderstood as treason.
  • 국가에 대한 반란죄는 사형이 내려질 만큼 중대한 범죄로 간주된다.
    Rebellion to the state is considered a crime serious enough to be sentenced to death.
  • 그 사람이 반란죄로 고소당했다던데.
    I heard he was accused of rebellion.
    응. 지금 군사 재판을 받고 있어.
    Yeah. i'm on a military trial right now.
Từ tham khảo 내란죄(內亂罪): 무력을 써서 현재의 정부를 무너뜨리려고 하거나 폭동을 일으켜 국가를 위…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반란죄 (발ː란쬐) 반란죄 (발ː란쮀)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52)