🌟 문틀 (門 틀)

Danh từ  

1. 문짝을 달거나 끼울 수 있도록 되어 있는 문의 테두리.

1. KHUNG CỬA: Đường vòng quanh cửa để có thể gắn hay lắp đặt cánh cửa vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무 문틀.
    Wood door frame.
  • 문틀을 갈다.
    Replace the doorframe.
  • 문틀을 교체하다.
    Replace the doorframe.
  • 문틀을 세우다.
    Frame a door.
  • 문틀에 기대다.
    Lean on the doorframe.
  • 문틀에 기대서다.
    Lean against the door frame.
  • 아버지는 오래된 문틀을 새로 짜 맞추셨다.
    My father put together a new frame of the old door.
  • 강한 바람에 문이 갑자기 닫히자 내 손이 문틀과 문 사이에 끼고 말았다.
    When the door was suddenly closed in the strong wind, my hand was caught between the door frame and the door.
  • 제 키가 큰 건지 자꾸 문틀에 머리를 찧어요.
    I keep hitting my head on the doorframe, maybe i'm tall.
    문틀의 높이를 조금 더 높여야겠구나.
    We'll have to raise the doorframe a little bit higher.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문틀 (문틀)

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91)