🌟 발족하다 (發足 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발족하다 (
발쪼카다
)
📚 Từ phái sinh: • 발족(發足): 기관이나 단체 등이 새로 만들어져서 활동이 시작됨. 또는 그렇게 활동을 시…
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 발족하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20)