🌟 발족하다 (發足 하다)

Động từ  

1. 기관이나 단체 등이 새로 만들어져서 활동이 시작되다. 또는 그렇게 활동을 시작하다.

1. KHỞI ĐẦU, BẮT ĐẦU: Cơ quan hay đoàn thể... mới được lập ra và hoạt động được bắt đầu. Hoặc bắt đầu hoạt động như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발족한 단체.
    An organization launched.
  • 발족한 협회.
    An association launched.
  • 동호회가 발족하다.
    A fraternity is launched.
  • 연구소를 발족하다.
    Launch a research institute.
  • 위원회를 발족하다.
    Launch a committee.
  • 멸종 위기에 놓인 생물을 보호하기 위한 연구소가 발족했다.
    A research institute has been launched to protect endangered species.
  • 새로 발족하는 국가 기관은 방대하고 중요한 업무를 맡고 있다.
    The newly launched state agency is in charge of vast and important tasks.
  • 서울시는 각종 스포츠 시설들을 관리하기 위한 관리 공단을 발족할 계획이다.
    The seoul metropolitan government plans to launch a management corporation to manage various sports facilities.
  • 검찰은 특별 수사본부를 발족하여 불법 선거에 대한 전면적인 수사를 실시하였다.
    The prosecution launched a special investigation headquarters to conduct a full investigation into illegal elections.
  • 작년에 이 산악회를 발족했다지요?
    They started this mountaineering club last year, right?
    네, 벌써 회원이 오십 명이 넘었대요.
    Yes, there are already over fifty members.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발족하다 (발쪼카다)
📚 Từ phái sinh: 발족(發足): 기관이나 단체 등이 새로 만들어져서 활동이 시작됨. 또는 그렇게 활동을 시…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20)