🌟 발족하다 (發足 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발족하다 (
발쪼카다
)
📚 Từ phái sinh: • 발족(發足): 기관이나 단체 등이 새로 만들어져서 활동이 시작됨. 또는 그렇게 활동을 시…
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 발족하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Sở thích (103)