Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반사되다 (반ː사되다) • 반사되다 (반ː사뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 반사(反射): 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대 방향으…
반ː사되다
반ː사뒈다
Start 반 반 End
Start
End
Start 사 사 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Thể thao (88)