🌟 반사되다 (反射 되다)

Động từ  

1. 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대 방향으로 바뀌다.

1. ĐƯỢC PHẢN XẠ: Ánh sáng hay sóng điện từ... bị chạm vào bề mặt của vật thể khác nên hướng đang tiến tới bị đổi theo chiều ngược lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반사되는 햇빛.
    Reflected sunlight.
  • Google translate 빛이 반사되다.
    Light is reflected.
  • Google translate 전파가 반사되다.
    Radio waves are reflected.
  • Google translate 거울에 반사되다.
    Be reflected in a mirror.
  • Google translate 눈에 반사되다.
    Be reflected in one's eyes.
  • Google translate 물결에 반사되다.
    Be reflected by the waves.
  • Google translate 강렬한 햇빛이 강물에 반사되어 눈이 부실 정도였다.
    The intense sunlight was reflected in the river, to the extent that the eyes were blind.
  • Google translate 반사되는 햇살로 흰 눈이 곳곳에서 보석처럼 빛나고 있었다.
    White eyes were shining like jewels everywhere with reflected sunlight.
  • Google translate 차가운 바람과 눈에 반사되는 자외선은 피부에 강한 자극으로 작용한다.
    The uv rays reflected in cold winds and eyes act as a strong stimulus to the skin.
  • Google translate 흰 눈에 반사된 햇빛 때문에 눈이 부셔서 앞을 못 보겠어.
    I can't see because of the sunlight reflected in the white snow.
    Google translate 나도 눈을 못 뜰 지경이야.
    I can't even open my eyes.

반사되다: be reflected,はんしゃされる【反射される】,se refléter, se réverbérer, se réfléchir,reflejarse, reflectarse, reverberarse,ينعكس,ойх, тусгах,được phản xạ,ถูกสะท้อน,dipantulkan,отражаться; отсвечиваться,反射,映射,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반사되다 (반ː사되다) 반사되다 (반ː사뒈다)
📚 Từ phái sinh: 반사(反射): 빛이나 전파 등이 다른 물체의 표면에 부딪혀서 나아가던 방향이 반대 방향으…

🗣️ 반사되다 (反射 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47)