🌟 발육되다 (發育 되다)

Động từ  

1. 생물체가 자라나게 되다.

1. ĐƯỢC PHÁT DỤC, ĐƯỢC TRƯỞNG THÀNH: Sinh vật trở nên lớn lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발육되는 과정.
    The process of development.
  • 발육되는 환경.
    The environment that develops.
  • 발육된 시기.
    Developmental period.
  • 갑자기 발육되다.
    Develop suddenly.
  • 차차 발육되다.
    Develop gradually.
  • 축축하고 따뜻한 곳은 곰팡이가 발육되기 쉬운 환경이다.
    Wet and warm places are mold-prone environments.
  • 남녀는 큰 차이 없이 발육되다가 사춘기 즈음에야 제이 차 성징을 거치면서 체형이 달라진다.
    Men and women develop without much difference, but their bodies change as they go through the sex of jay cha around puberty.
  • 너희 연구실에 있는 효모는 잘 발육됐어?
    How's the yeast in your lab coming along?
    아니. 환경 설정이 잘못됐나 봐. 잘 자라지 않네.
    No. i think there's something wrong with the configuration. it's not growing well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발육되다 (바륙뙤다) 발육되다 (바륙뛔다)
📚 Từ phái sinh: 발육(發育): 생물체가 자라남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226)