🌟 발육되다 (發育 되다)

Động từ  

1. 생물체가 자라나게 되다.

1. ĐƯỢC PHÁT DỤC, ĐƯỢC TRƯỞNG THÀNH: Sinh vật trở nên lớn lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발육되는 과정.
    The process of development.
  • Google translate 발육되는 환경.
    The environment that develops.
  • Google translate 발육된 시기.
    Developmental period.
  • Google translate 갑자기 발육되다.
    Develop suddenly.
  • Google translate 차차 발육되다.
    Develop gradually.
  • Google translate 축축하고 따뜻한 곳은 곰팡이가 발육되기 쉬운 환경이다.
    Wet and warm places are mold-prone environments.
  • Google translate 남녀는 큰 차이 없이 발육되다가 사춘기 즈음에야 제이 차 성징을 거치면서 체형이 달라진다.
    Men and women develop without much difference, but their bodies change as they go through the sex of jay cha around puberty.
  • Google translate 너희 연구실에 있는 효모는 잘 발육됐어?
    How's the yeast in your lab coming along?
    Google translate 아니. 환경 설정이 잘못됐나 봐. 잘 자라지 않네.
    No. i think there's something wrong with the configuration. it's not growing well.

발육되다: grow; develop,はついくする【発育する】。せいいくする【成育する】,se développer,crecer, desarrollarse, agrandarse, aumentarse,ينمو,өсөх, хөгжих,được phát dục, được trưởng thành,เจริญเติบโตขึ้น, เติบโตขึ้น, พัฒนาขึ้น,tumbuh, berkembang,,发育,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발육되다 (바륙뙤다) 발육되다 (바륙뛔다)
📚 Từ phái sinh: 발육(發育): 생물체가 자라남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Luật (42) Chào hỏi (17)