🌟 발육되다 (發育 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발육되다 (
바륙뙤다
) • 발육되다 (바륙뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 발육(發育): 생물체가 자라남.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Chào hỏi (17)