🌟 발작하다 (發作 하다)

Động từ  

1. 어떤 병의 증세나 감정, 움직임 등이 갑작스럽고 세차게 일어나다.

1. CO GIẬT: Triệu chứng bệnh, tình cảm hay sự di chuyển... đột ngột và diễn ra mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 발작하기 시작하다.
    Start a seizure.
  • 발작하는 증세.
    Symptoms of seizures.
  • 발작하며 쓰러지다.
    Fall with a seizure.
  • 증오의 감정이 발작하다.
    Feelings of hatred are palpable.
  • 갑자기 발작하다.
    Have a sudden seizure.
  • 그 여자가 악을 쓰며 날뛰는 모습은 마치 발작하는 광인같이 보였다.
    The sight of her running away with evil seemed like a maniac of fits.
  • 간질 환자인 그 남자는 길에서 쓰러져 입에 거품을 내며 발작하는 일이 종종 있었다.
    The epileptic man often collapsed on the road and had a seizure foaming in his mouth.
  • 아이가 또 발작할 수 있으니까 잘 지켜보세요.
    Keep an eye on the kid because he may have another seizure.
    네, 그럴게요.
    Yes, i will.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발작하다 (발짜카다)
📚 Từ phái sinh: 발작(發作): 어떤 병의 증세나 감정, 움직임 등이 갑작스럽고 세차게 일어남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19)