🌟 민활하다 (敏活 하다)

Tính từ  

1. 재빠르고 활발하다.

1. NHANH NHẸN, LINH HOẠT: Nhanh nhẹn và hoạt bát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민활한 움직임.
    A shrewd move.
  • 민활한 처세.
    A slick state of affairs.
  • 민활한 회전.
    A shrewd turn.
  • 민활하게 대응하다.
    Respond intently.
  • 행동이 민활하다.
    Behavioural.
  • 유민이는 두뇌 회전이 민활해서 복잡한 문제도 몇 초 만에 푼다.
    Yu-min is a shrewd thinker and solves complicated problems in seconds.
  • 신입 사원이 특유의 수완으로 민활하게 일을 처리하여 인정을 받았다.
    The new employee was recognized for his shrewd handling of the work with his unique dexterity.
  • 승규 씨는 남들보다 승진이 참 빠르지?
    Seung-gyu gets promoted faster than others, right?
    응, 능력도 능력이지만 워낙 처세가 민활한 사람이라 그런 게 아닐까?
    Yeah, he's capable, but maybe he's just being too easygoing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 민활하다 (민활하다) 민활한 (민활한) 민활하여 (민활하여) 민활해 (민활해) 민활하니 (민활하니) 민활합니다 (민활함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28)