Danh từ phụ thuộc
Từ tham khảo
📚 Variant: • mL • 미리리터 📚 Annotation: 1밀리리터는 1리터의 1,000분의 1이고 기호는 mL이다.
Start 밀 밀 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 터 터 End
• Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43)