🌟 밀리리터 (milliliter)
Danh từ phụ thuộc
📚 Variant: • mL • 미리리터📚 Annotation: 1밀리리터는 1리터의 1,000분의 1이고 기호는 mL이다.
🗣️ 밀리리터 (milliliter) @ Ví dụ cụ thể
- 옆에 있는 우유가 이백 밀리리터 중량이니까 그걸 기준으로 측정해 봐. [중량 (重量)]
🌷 ㅁㄹㄹㅌ: Initial sound 밀리리터
-
ㅁㄹㄹㅌ (
밀리리터
)
: 부피의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 MILILÍT (ML): Đơn vị đo thể tích.
• Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)