🌟 박꽃

Danh từ  

1. 박의 꽃.

1. HOA BẦU TRÒN: Hoa của cây bầu tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하얀 박꽃.
    White gourd flower.
  • 박꽃이 지다.
    Bakkkkot falls.
  • 박꽃이 피다.
    Bakkkkot blooms.
  • 고향의 초가집 지붕 위에는 여름이면 하얀 박꽃이 피었다.
    White gourd flowers bloomed in summer on the roofs of the thatched houses in my hometown.
  • 하얀 박꽃이 지고 난 뒤 지붕에는 주렁주렁 탐스러운 박이 매달렸다.
    After the white gourd flowers had fallen, the roof hung with covetous gourds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 박꽃 (박꼳) 박꽃이 (박꼬치) 박꽃도 (박꼳또) 박꽃만 (박꼰만)

🗣️ 박꽃 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Gọi món (132) Tìm đường (20)