🌟 박꽃
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 박꽃 (
박꼳
) • 박꽃이 (박꼬치
) • 박꽃도 (박꼳또
) • 박꽃만 (박꼰만
)
🗣️ 박꽃 @ Ví dụ cụ thể
- 해맑은 박꽃. [해맑다]
🌷 ㅂㄲ: Initial sound 박꽃
-
ㅂㄲ (
바깥
)
: 밖이 되는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN NGOÀI: Chỗ bên ngoài. -
ㅂㄲ (
불꽃
)
: 타는 불에서 일어나는 붉은색의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng màu đỏ xảy ra từ lửa cháy. -
ㅂㄲ (
빛깔
)
: 빛을 받아 나타나는 물체의 색.
☆☆
Danh từ
🌏 SẮC MÀU: Màu của vật thể phát ra khi gặp được ánh sáng. -
ㅂㄲ (
발끝
)
: 발의 앞쪽 끝.
☆☆
Danh từ
🌏 MŨI BÀN CHÂN: Phần cuối cùng của phía trước bàn chân. -
ㅂㄲ (
배꼽
)
: 배의 한가운데 있는, 탯줄이 떨어진 자리.
☆☆
Danh từ
🌏 RỐN: Chỗ cuống rốn rụng, ở chính giữa bụng. -
ㅂㄲ (
벚꽃
)
: 봄에 벚나무에서 피는 연분홍이나 흰 빛깔의 꽃.
☆
Danh từ
🌏 HOA ANH ĐÀO: Hoa màu hồng nhạt hay màu ánh trắng nở ở cây anh đào vào mùa xuân. -
ㅂㄲ (
봄꽃
)
: 봄에 피는 꽃.
Danh từ
🌏 HOA XUÂN: Hoa nở vào mùa xuân. -
ㅂㄲ (
불끈
)
: 물체 등이 두드러지게 치밀거나 솟아오르거나 떠오르는 모양.
Phó từ
🌏 (MỌC LÊN...) RÕ MỒN MỘT: Hình ảnh vật thể dâng lên hoặc nổi lên, trồi lên một cách rõ rệt. -
ㅂㄲ (
별꼴
)
: 특별히 이상하거나 눈에 거슬리는 꼴.
Danh từ
🌏 BỘ DẠNG KỲ DỊ, KIỂU VỚ VẨN: Bộ dạng lạ lùng đặc biệt hoặc không thuận mắt. -
ㅂㄲ (
벌꿀
)
: 꿀벌이 꽃에서 모아 벌집 속에 모아 두는, 달고 끈끈한 액체.
Danh từ
🌏 MẬT ONG: Chất lỏng ngọt và sánh, do ong thu thập được ở các bông hoa và tích trữ trong tổ ong. -
ㅂㄲ (
배꽃
)
: 배나무의 꽃.
Danh từ
🌏 HOA LÊ: Hoa của cây lê. -
ㅂㄲ (
박꽃
)
: 박의 꽃.
Danh từ
🌏 HOA BẦU TRÒN: Hoa của cây bầu tròn. -
ㅂㄲ (
발끈
)
: 참지 못하고 갑자기 성을 내는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÙNG PHÁT: Hình ảnh không thể kiềm chế được và bất ngờ nổi nóng.
• Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101)