🌟 밤잠

Danh từ  

1. 밤에 자는 잠.

1. SỰ NGỦ ĐÊM, GIẤC NGỦ ĐÊM: Giấc ngủ vào ban đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밤잠이 없다.
    No sleep at night.
  • 밤잠을 못 이루다.
    Can't sleep at night.
  • 밤잠을 설치다.
    Stay up all night.
  • 밤잠을 자다.
    Sleep at night.
  • 밤잠을 재우다.
    Put the sleep to sleep.
  • 밤잠을 줄이다.
    Reduce sleep.
  • 밤잠이 없는 지수는 보통 새벽 두세 시까지 깨어 있다.
    The sleepless index usually stays up until two or three in the morning.
  • 모기 때문에 간밤에 밤잠을 설친 민준이는 하루 온종일 피곤했다.
    Min-jun, who couldn't sleep last night because of mosquitoes, was tired all day long.
  • 어머, 너 얼굴이 왜 이렇게 까칠해?
    Why is your face so rough?
    요즘 옆집 개가 자꾸 짖어서 밤잠을 제대로 못 자고 있어.
    My dog next door keeps barking and i can't sleep well these days.
Từ tham khảo 낮잠: 낮에 자는 잠.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤잠 (밤짬)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204)