🌟 반증하다 (反證 하다)

Động từ  

1. 반대되는 근거를 들어 어떤 사실이나 주장이 옳지 않음을 증명하다.

1. PHẢN CHỨNG, PHẢN BÁC, PHỦ ĐỊNH: Chứng minh sự việc hay quan điểm nào đó là không đúng bằng cách dựa vào những căn cứ có tính đối lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반증하는 자료.
    Disproportionate data.
  • 반증하는 증거.
    Evidence to disprove.
  • 거짓을 반증하다.
    Disprove falsehood.
  • 이론을 반증하다.
    Disprove the theory.
  • 주장을 반증하다.
    Disprove the argument.
  • 검찰은 피의자의 주장을 반증할 만한 증거를 찾아냈다.
    The prosecution has found evidence to disprove the suspect's claim.
  • 이 문서는 그 남자의 말이 거짓이라는 것을 반증해 줄 것이다.
    This document will disprove that the man's words are false.
  • 그 사람 진술이 분명히 사실이 아닌데 어떻게 할 수가 없네.
    His statement is obviously not true, but i can't help it.
    그걸 반증할 증거를 찾지 못하면 우리는 그냥 당하고 말 거예요.
    If we don't find evidence to disprove it, we'll just get it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반증하다 (반ː증하다)
📚 Từ phái sinh: 반증(反證): 반대되는 근거를 들어 어떤 사실이나 주장이 옳지 않음을 증명함. 또는 그런…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)