🌟 반증하다 (反證 하다)

Động từ  

1. 반대되는 근거를 들어 어떤 사실이나 주장이 옳지 않음을 증명하다.

1. PHẢN CHỨNG, PHẢN BÁC, PHỦ ĐỊNH: Chứng minh sự việc hay quan điểm nào đó là không đúng bằng cách dựa vào những căn cứ có tính đối lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반증하는 자료.
    Disproportionate data.
  • Google translate 반증하는 증거.
    Evidence to disprove.
  • Google translate 거짓을 반증하다.
    Disprove falsehood.
  • Google translate 이론을 반증하다.
    Disprove the theory.
  • Google translate 주장을 반증하다.
    Disprove the argument.
  • Google translate 검찰은 피의자의 주장을 반증할 만한 증거를 찾아냈다.
    The prosecution has found evidence to disprove the suspect's claim.
  • Google translate 이 문서는 그 남자의 말이 거짓이라는 것을 반증해 줄 것이다.
    This document will disprove that the man's words are false.
  • Google translate 그 사람 진술이 분명히 사실이 아닌데 어떻게 할 수가 없네.
    His statement is obviously not true, but i can't help it.
    Google translate 그걸 반증할 증거를 찾지 못하면 우리는 그냥 당하고 말 거예요.
    If we don't find evidence to disprove it, we'll just get it.

반증하다: disprove; refute,はんしょうする【反証する】,fournir une preuve contraire, fournir une preuve qui réfute que,refutar, impugnar, rebatir, contradecir, objetar,يدحض,сөрөг нотолгоо гаргах,phản chứng, phản bác, phủ định,พิสูจน์ที่ว่าไม่จริง, พิสูจน์ที่เห็นว่าไม่จริง, พิสูจน์แย้ง,membantah, melawan,Опровергать,反证,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반증하다 (반ː증하다)
📚 Từ phái sinh: 반증(反證): 반대되는 근거를 들어 어떤 사실이나 주장이 옳지 않음을 증명함. 또는 그런…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70)