🌟 방랑벽 (放浪癖)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방랑벽 (
방ː낭벽
) • 방랑벽이 (방ː낭벼기
) • 방랑벽도 (방ː낭벽또
) • 방랑벽만 (방ː낭병만
)
🌷 ㅂㄹㅂ: Initial sound 방랑벽
-
ㅂㄹㅂ (
보리밭
)
: 보리를 심어 키우는 밭.
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG LÚA MẠCH: Ruộng trồng lúa mạch. -
ㅂㄹㅂ (
보랏빛
)
: 파랑과 빨강을 섞은 빛.
Danh từ
🌏 SẮC TÍM, MÀU TÍM: Sắc màu hòa lẫn màu xanh dương với màu đỏ. -
ㅂㄹㅂ (
보리밥
)
: 쌀에 보리를 섞어 지은 밥. 또는 보리로만 지은 밥.
Danh từ
🌏 CƠM ĐỘN LÚA MẠCH, CƠM LÚA MẠCH: Cơm nấu lẫn hạt lúa mạch với gạo. Hoặc cơm nấu chỉ bằng hạt lúa mạch. -
ㅂㄹㅂ (
방랑벽
)
: 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니기를 좋아하는 버릇.
Danh từ
🌏 TÍNH PHIÊU BẠT, TÍNH LANG THANG, TÍNH VẨN VƠ: Thói quen thích đi đây đó nhiều nơi không có đích đến. -
ㅂㄹㅂ (
불량배
)
: 행실이나 성품이 좋지 않아서 무리 지어 다니며 남에게 해를 끼치는 사람.
Danh từ
🌏 BỌN BẤT LƯƠNG,BỌN LƯU MANH, BỌN ĐẦU GẤU: Người mà hành động hay phẩm giá không tốt nên kết thành nhóm, qua lại gây hại cho người khác.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Chính trị (149)