🌟 방랑벽 (放浪癖)

Danh từ  

1. 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니기를 좋아하는 버릇.

1. TÍNH PHIÊU BẠT, TÍNH LANG THANG, TÍNH VẨN VƠ: Thói quen thích đi đây đó nhiều nơi không có đích đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방랑벽이 심하다.
    Wandering wall is severe.
  • Google translate 방랑벽이 있다.
    There is a wall of wandering.
  • Google translate 방랑벽을 고치다.
    Fix a wall of wandering.
  • Google translate 방랑벽을 억누르다.
    Suppress the wandering wall.
  • Google translate 방랑벽에 들뜨다.
    Excited on the wall of the wanderer.
  • Google translate 그는 결혼을 해서도 방랑벽을 쉽게 고치지 못해 종종 혼자 훌쩍 떠나곤 한다.
    He often leaves alone because he can't easily fix his wandering wall even after he gets married.
  • Google translate 민준이는 한곳에 취직해 안정적인 생활을 하기 위해 정처 없이 떠돌아다니는 방랑벽을 고쳤다.
    Min-jun got a job in one place and fixed the wandering wall that wandered aimlessly to live a stable life.
Từ tham khảo 방랑기(放浪氣): 한곳에 오래 머물지 못하고 이리저리 옮겨 다니는 성질.

방랑벽: wanderlust,ほうろうへき【放浪癖】,tendance à vagabonder,espíritu vagabundo, espíritu de viaje,عادة التشرّد,тэнүүлч зан,tính phiêu bạt, tính lang thang, tính vẩn vơ,นิสัยชอบท่องเที่ยว, นิสัยชอบสัญจร, ชีพจรลงเท้า, นิสัยชอบเตร็ดเตร่,berpetualang, berjalan-jalan,,流浪癖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방랑벽 (방ː낭벽) 방랑벽이 (방ː낭벼기) 방랑벽도 (방ː낭벽또) 방랑벽만 (방ː낭병만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7)