🌟 뒤미치다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤미치다 (
뒤ː미치다
) • 뒤미치어 (뒤ː미치어
뒤ː미치여
) 뒤미쳐 (뒤ː미처
) • 뒤미치니 (뒤ː미치니
)
🌷 ㄷㅁㅊㄷ: Initial sound 뒤미치다
-
ㄷㅁㅊㄷ (
도망치다
)
: 피하거나 쫓기어 달아나다.
☆☆
Động từ
🌏 BỎ CHẠY, CHẠY TRỐN, ĐÀO THOÁT, TẨU THOÁT: Chạy ra vì trốn tránh hoặc vì bị đuổi. -
ㄷㅁㅊㄷ (
뒤미치다
)
: 연이어 뒤따르다.
Động từ
🌏 LIỀN SAU ĐÓ: Nối liền theo sau.
• Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70)